84 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 15 | 0 | 0 |
83 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 4 | 0 | 0 |
83 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 |
82 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 |
81 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 |
80 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 |
79 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 2 | 0 |
78 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 |
77 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 |
76 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 1 | 0 |
75 | Sanary-sur-Mer | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 0 | 0 |
74 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 |
73 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 0 |
72 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 2 | 0 |
71 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 |
70 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 |
69 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 |
68 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 2 | 0 |
67 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 9 | 0 | 0 |