83 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 10 | 34 | 3 | 0 |
82 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 7 | 48 | 2 | 0 |
81 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 16 | 4 | 0 |
80 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 4 | 46 | 2 | 0 |
79 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 3 | 40 | 2 | 0 |
78 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 4 | 40 | 6 | 0 |
77 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 2 | 10 | 6 | 0 |
76 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 4 | 37 | 3 | 0 |
75 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 46 | 7 | 38 | 4 | 0 |
74 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 56 | 1 | 7 | 12 | 0 |
73 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 53 | 5 | 27 | 6 | 0 |
72 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 66 | 1 | 22 | 5 | 0 |
71 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 57 | 0 | 1 | 8 | 1 |
70 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |