83 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 22 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
68 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
67 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |