80 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 19 | 9 | 0 | 0 |
79 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
77 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
74 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
73 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
71 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 0 |