80 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nē nu jā | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 48 | 20 | 35 | 10 | 0 |
72 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |