80 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 7 | 0 | 1 |
78 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 10 | 0 | 0 |
77 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 5 | 0 | 0 |
76 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 7 | 0 | 0 |
75 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 5 | 0 | 0 |
73 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 4 | 0 | 0 |
72 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 55 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 56 | 7 | 0 | 0 |
70 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 4 | 0 | 0 |