82 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 22 | 29 | 2 | 0 | 0 |
81 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 29 | 38 | 2 | 3 | 0 |
80 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 37 | 0 | 0 | 0 |
79 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 50 | 3 | 1 | 0 |
78 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 38 | 2 | 0 | 0 |
77 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 39 | 1 | 0 | 0 |
76 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 38 | 56 | 2 | 2 | 0 |
75 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 61 | 2 | 3 | 0 |
74 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 38 | 69 | 4 | 1 | 0 |
74 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 |
72 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |