83 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
81 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
80 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
77 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 37 | 25 | 0 | 0 |
76 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
75 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 5 | 0 | 0 |
74 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 0 | 0 |
72 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |
71 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |
70 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
68 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |
67 | Peas & Carrots | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 |