84 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 24 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 37 | 36 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 36 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 35 | 13 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 28 | 39 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 35 | 46 | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 30 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 24 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 30 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 |
72 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 14 | 0 | 0 | 0 |
71 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |