80 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 6 | 14 | 0 |
79 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 4 | 9 | 0 |
78 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
77 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 3 | 5 | 0 |
76 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 50 | 0 | 1 | 6 | 0 |
75 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |