82 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 36 | 1 | 20 | 2 | 0 |
81 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 36 | 6 | 17 | 7 | 0 |
80 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 30 | 2 | 26 | 4 | 0 |
79 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 7 | 25 | 3 | 0 |
78 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 3 | 21 | 2 | 0 |
77 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 34 | 7 | 24 | 3 | 0 |
76 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 6 | 22 | 3 | 0 |
75 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 36 | 4 | 27 | 7 | 0 |
74 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 18 | 55 | 4 | 0 |
73 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 19 | 58 | 1 | 0 |
72 | Valence #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 19 | 42 | 2 | 0 |
71 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | US Nanterre #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 4 | 8 | 2 | 0 |
68 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |