83 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
82 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
81 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |