82 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 1 | 8 | 5 | 0 |
81 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
80 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 6 | 11 | 0 |
79 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 2 | 6 | 9 | 0 |
78 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 5 | 10 | 0 |
77 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 1 | 3 | 8 | 0 |
76 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
75 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 3 | 11 | 0 |
74 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 2 | 1 | 10 | 0 |
73 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
72 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 1 |
71 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Brazzaville #30 | Giải vô địch quốc gia Congo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |