79 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 7 | 1 | 0 |
74 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 5 | 0 | 0 |
73 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
72 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
71 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
70 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 37 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 9 | 0 | 0 |
68 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 23 | 0 | 0 |
67 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 11 | 4 | 0 | 0 |