82 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 0 | 5 | 4 | 0 |
81 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 1 | 4 | 6 | 0 |
80 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 1 | 6 | 14 | 0 |
79 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 15 | 0 | 3 | 6 | 0 |
78 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 0 | 17 | 8 | 1 |
77 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 1 | 16 | 7 | 0 |
76 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 0 | 2 | 7 | 1 |
75 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 41 | 3 | 11 | 6 | 0 |
74 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 11 | 0 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 14 | 0 | 1 | 6 | 1 |
71 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |