82 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 13 | 20 | 0 | 0 |
81 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 13 | 23 | 0 | 0 |
81 | AUG 034 SSR | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 3 | 19 | 6 | 0 |
80 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 17 | 42 | 0 | 0 |
79 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 15 | 43 | 5 | 0 |
78 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 22 | 57 | 5 | 0 |
77 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 11 | 51 | 8 | 0 |
76 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 1 | 21 | 8 | 2 |
75 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 3 | 36 | 8 | 1 |
74 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 40 | 12 | 0 |
73 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 40 | 3 | 11 | 7 | 0 |
72 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 8 | 4 | 0 |
71 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 14 | 0 | 0 | 6 | 0 |