80 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 |
79 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 0 |
78 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 34 | 2 | 0 |
77 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 |
76 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 34 | 0 | 0 |
75 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 6 | 0 |
74 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 |
73 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 2 | 0 |
72 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 |
71 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 1 | 0 |
70 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 0 | 0 |
69 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 3 | 0 |
68 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 9 | 0 |
67 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 2 | 0 |