82 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 |
81 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
80 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 1 | 21 | 2 | 0 |
79 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 2 | 25 | 5 | 0 |
78 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 13 | 1 | 0 |
77 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 17 | 6 | 1 |
76 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 1 | 25 | 4 | 0 |
75 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 4 | 24 | 5 | 1 |
74 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 1 | 24 | 5 | 0 |
73 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 1 | 7 | 4 | 0 |
72 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 1 | 4 | 1 | 0 |
71 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 5 | 1 | 0 |
70 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |