80 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
73 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |