80 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 70 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 2 | 0 |
79 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 28 | 51 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 71 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 20 | 3 | 1 | 0 |
76 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 17 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 39 | 3 | 4 | 0 |
74 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 40 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 50 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Kabul #16 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 65 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 2 | 0 |
71 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |