83 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 3 | 18 | 5 | 0 |
82 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 15 | 3 | 0 |
81 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 8 | 24 | 4 | 1 |
80 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 5 | 31 | 4 | 0 |
79 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 22 | 1 | 0 |
78 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 1 | 13 | 4 | 0 |
77 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 12 | 4 | 1 |
76 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 1 | 15 | 2 | 0 |
75 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
74 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |