80 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Dobrich | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Lleida #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |