84 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 7 | 0 | 0 |
83 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 9 | 0 | 0 |
82 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 34 | 16 | 1 | 0 |
81 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 19 | 1 | 0 |
80 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 9 | 1 | 0 |
79 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 7 | 0 | 0 |
75 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 7 | 0 | 0 |
74 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 6 | 0 | 0 |
73 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 4 | 0 | 0 |
72 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 5 | 0 | 0 |
70 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 39 | 7 | 1 | 0 |
69 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 48 | 9 | 0 | 0 |
68 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 56 | 11 | 1 | 0 |
67 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 8 | 1 | 0 | 0 |