82 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 21 | 0 | 1 | 0 |
81 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 |
80 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 26 | 0 | 0 | 0 |
79 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 27 | 1 | 0 | 0 |
78 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 |
77 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 25 | 0 | 1 | 0 |
76 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 |
76 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 33 | 0 | 7 | 2 |
74 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 3 | 0 |
73 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 5 | 1 |
72 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 2 | 0 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 1 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 |
68 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 0 | 1 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |