83 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 56 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Riviere-Pilote | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |