80 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | traveler | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |