Hôm qua - 14:37 | FC Nyabisindu #3 | 3-0 | 0 | Giao hữu | AM | | |
chủ nhật tháng 6 23 - 13:28 | FC Butare | 3-1 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ bảy tháng 6 22 - 11:49 | FC Kigali #3 | 2-4 | 3 | Giao hữu | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 21 - 13:21 | FC Gitarama #8 | 2-1 | 3 | Giao hữu | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 6 19 - 13:26 | FC Kigali #30 | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | CM | | |
thứ ba tháng 6 18 - 08:22 | FC Butare | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |
thứ hai tháng 6 17 - 13:43 | Sport Kigali | 3-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
chủ nhật tháng 6 16 - 08:42 | FC Gikongoro #3 | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |
thứ sáu tháng 6 14 - 11:17 | FC Kigali #3 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 6 13 - 13:50 | FC Kigali #2 | 6-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 6 12 - 13:21 | FC Kigali #27 | 1-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 6 11 - 13:28 | FC Kigali #7 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 6 8 - 13:37 | FC Kigali #4 | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | ![Số thẻ vàng (2) Thẻ vàng](/img/match/yellow2.png) |
thứ sáu tháng 6 7 - 09:26 | FC Kigali #30 | 1-7 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ năm tháng 6 6 - 13:37 | FC Butare | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 6 5 - 16:16 | Sport Kigali | 4-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 6 3 - 16:46 | FC Byumba #4 | 1-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | CM | | ![Thẻ đỏ Thẻ đỏ](/img/match/red.png) |
chủ nhật tháng 6 2 - 13:15 | FC Kigali #3 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | CM | | |
thứ bảy tháng 6 1 - 11:28 | FC Kigali #2 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |
thứ sáu tháng 5 31 - 13:27 | FC Kigali #27 | 8-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ năm tháng 5 30 - 14:35 | FC Kigali #7 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 5 29 - 13:42 | FC Gitarama #7 | 6-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 28 - 05:30 | FC Kigali #4 | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |
thứ hai tháng 5 27 - 13:37 | FC Kigali #30 | 5-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 08:33 | FC Butare | 2-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | AM | | |