84 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
82 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 16 | 1 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 40 | 1 | 0 | 3 | 1 |
70 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 41 | 1 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Juba #63 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |