83 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 2 | 4 | 0 | 0 |
77 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 28 | 1 | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |