82 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 5 | 61 | 0 | 0 |
81 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 16 | 90 | 0 | 0 |
80 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 11 | 114 | 0 | 0 |
79 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 15 | 88 | 0 | 0 |
78 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 12 | 107 | 0 | 0 |
77 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 15 | 87 | 1 | 0 |
76 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 2 | 32 | 2 | 0 |
75 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 4 | 47 | 1 | 0 |
74 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 4 | 47 | 3 | 0 |
73 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 5 | 40 | 1 | 0 |
72 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 42 | 5 | 29 | 2 | 0 |
71 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 4 | 36 | 0 | 0 |
70 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 37 | 1 | 37 | 5 | 0 |
69 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 1 | 5 | 4 | 0 |
68 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 4 | 1 | 0 |
67 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |