82 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 32 | 0 | 2 | 0 |
81 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 48 | 1 | 0 | 0 |
80 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 49 | 1 | 1 | 0 |
79 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 49 | 1 | 0 | 0 |
78 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 56 | 2 | 0 | 0 |
77 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 38 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 35 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |