80 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 33 | 0 | 0 | 0 |
78 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
77 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
76 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 14 | 0 | 1 | 0 |
75 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
74 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
73 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
71 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |