82 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 2 | 12 | 6 | 0 |
81 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 12 | 4 | 1 |
80 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 6 | 9 | 0 |
79 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 1 | 12 | 0 |
78 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 9 | 5 | 0 |
77 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 5 | 1 | 1 |
76 | 盘锦盟尊 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 9 | 47 | 14 | 0 |
75 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |