83 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 38 | 1 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Ploiesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 59 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Liverpool Evergrande | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Liverpool Evergrande | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Liverpool Evergrande | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |