84 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 12 | 0 | 0 |
83 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 18 | 0 | 0 |
82 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 20 | 1 | 0 |
81 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 21 | 1 | 0 |
80 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
79 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 1 | 0 | 0 |
78 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 6 | 3 | 0 |
76 | Notrê Damé Academy | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 5 | 0 | 0 |
75 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
73 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 0 |
72 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 0 |
71 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 0 |
69 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 1 | 0 |
67 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 |