82 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 |
81 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 34 | 5 | 26 | 5 | 0 |
80 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 13 | 21 | 7 | 0 |
79 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 8 | 21 | 8 | 1 |
78 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 20 | 23 | 8 | 0 |
77 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 12 | 21 | 6 | 0 |
76 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 5 | 15 | 10 | 0 |
75 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 15 | 2 | 2 | 5 | 0 |
74 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 12 | 13 | 13 | 0 |
73 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 2 | 10 | 13 | 0 |
72 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 15 | 0 | 17 | 1 | 0 |
71 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 5 | 14 | 11 | 0 |
70 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 1 | 4 | 5 | 1 |
69 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
67 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |