84 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 7 | 0 | 0 |
82 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 38 | 9 | 0 | 0 |
81 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 6 | 0 | 0 |
80 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 6 | 0 | 0 |
79 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
78 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 11 | 0 | 0 |
77 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 4 | 1 | 0 |
76 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 4 | 0 | 0 |
75 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
74 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
73 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
72 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 2 | 1 | 0 |
72 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
69 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
68 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
67 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |