84 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 55 | 2 | 0 | 0 |
84 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 28 | 11 | 0 | 0 |
83 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 93 | 17 | 1 | 0 |
82 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 106 | 24 | 1 | 0 |
82 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 33 | 2 | 0 | 0 |
80 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 46 | 7 | 0 | 0 |
79 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 26 | 2 | 1 | 0 |
78 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 33 | 3 | 0 | 0 |
77 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 20 | 1 | 0 | 0 |
76 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 12 | 1 | 0 | 0 |
74 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Sankt Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 42 | 1 | 2 | 0 |
68 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |