82 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 15 | 1 | 5 | 1 | 0 |
81 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 18 | 4 | 0 |
80 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 5 | 11 | 1 | 0 |
79 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 1 | 15 | 3 | 0 |
78 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 1 | 28 | 0 | 0 |
77 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 4 | 25 | 1 | 0 |
76 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 5 | 24 | 2 | 0 |
75 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 48 | 5 | 18 | 1 | 0 |
74 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 59 | 7 | 22 | 0 | 0 |
73 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 60 | 8 | 55 | 9 | 0 |
72 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 50 | 0 | 5 | 5 | 0 |
71 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 3 | 1 | 5 | 0 | 0 |
71 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | HELLO | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | HELLO | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | HELLO | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |