84 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 6 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |