85 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
84 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 3 | 9 | 14 | 0 |
83 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 3 | 10 | 12 | 0 |
82 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 23 | 4 | 16 | 7 | 0 |
81 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 6 | 23 | 5 | 0 |
80 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 11 | 23 | 9 | 0 |
79 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 15 | 17 | 6 | 0 |
78 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 12 | 30 | 3 | 0 |
77 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 11 | 31 | 6 | 0 |
76 | FC Baia Mare #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 9 | 22 | 6 | 0 |
75 | Obercorn | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 1 | 3 | 10 | 0 |
75 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |