80 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 25 | 0 | 0 | 0 |
79 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 53 | 2 | 3 | 0 |
78 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 57 | 1 | 1 | 0 |
77 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 54 | 2 | 0 | 0 |
76 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 22 | 2 | 0 | 0 |
75 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 18 | 2 | 0 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 18 | 0 | 0 | 0 |
70 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |