80 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 14 | 57 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 11 | 0 |
79 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 22 | 64 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
78 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 4 | 51 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 0 |
77 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 8 | 33 | 8 | 0 |
76 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 7 | 46 | 9 | 0 |
75 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
71 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 2 | 2 | 0 | 0 |
70 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |