83 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 11 | 1 | 10 | 1 | 0 |
82 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 3 | 37 | 3 | 0 |
81 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 2 | 30 | 1 | 0 |
80 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 7 | 57 | 3 | 0 |
79 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 4 | 71 | 2 | 0 |
78 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 6 | 80 | 10 | 0 |
77 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 2 | 77 | 10 | 0 |
76 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 0 | 45 | 7 | 0 |
75 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 48 | 2 | 64 | 6 | 0 |
74 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 34 | 0 | 12 | 0 | 0 |
73 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 55 | 2 | 10 | 14 | 0 |
71 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 59 | 1 | 2 | 17 | 0 |
70 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 61 | 0 | 2 | 16 | 1 |
69 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 55 | 0 | 1 | 8 | 0 |
68 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |