82 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 5 | 7 | 0 |
81 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 0 | 20 | 5 | 0 |
80 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 2 | 15 | 8 | 0 |
79 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 1 | 8 | 7 | 1 |
78 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
77 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 6 | 12 | 0 |
76 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 3 | 8 | 0 |
76 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 38 | 0 | 7 | 5 | 0 |
74 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 6 | 3 | 0 |
73 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |