80 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 6 | 0 | 1 | 0 |
78 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 11 | 1 | 0 | 0 |
75 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 13 | 3 | 1 | 0 |
74 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 18 | 0 | 2 | 0 |
73 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 6 | 1 | 3 | 0 |
72 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 44 | 2 | 1 | 0 |
71 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 48 | 2 | 1 | 0 |
70 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 41 | 47 | 1 | 0 | 0 |
69 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 46 | 27 | 0 | 0 | 0 |
68 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 29 | 1 | 1 | 1 | 0 |