79 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 3 | 10 | 7 | 0 |
77 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 1 | 7 | 11 | 1 |
76 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 11 | 6 | 0 |
75 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 9 | 5 | 0 |
74 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 8 | 11 | 0 |
73 | Havana #20 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 7 | 8 | 12 | 1 |
72 | Orange Walk #3 | Giải vô địch quốc gia Belize | 38 | 3 | 2 | 9 | 0 |
71 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |