84 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
83 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 8 | 3 | 1 | 0 |
82 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 17 | 16 | 3 | 0 | 0 |
82 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 12 | 20 | 2 | 1 | 0 |
81 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 33 | 39 | 4 | 0 | 0 |
80 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 4 | 1 | 2 | 0 |
79 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 34 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 19 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 15 | 22 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 26 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 30 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 23 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 59 | 37 | 3 | 2 | 0 |
72 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 40 | 16 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 56 | 23 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
69 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 15 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |