83 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 11 | 0 | 0 |
82 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
80 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 41 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 5 | 0 | 0 |
76 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 42 | 10 | 0 | 0 |
75 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 14 | 1 | 0 |
73 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
72 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
71 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 5 | 2 | 0 |
70 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 10 | 0 | 0 |
69 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 10 | 0 | 0 |
68 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 15 | 3 | 1 | 0 |