80 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 0 | 2 | 7 | 0 |
79 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 0 | 2 | 11 | 0 |
78 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 2 | 8 | 1 |
77 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 2 | 10 | 1 |
76 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 1 | 7 | 3 | 0 |
75 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 1 | 9 | 3 | 0 |
74 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 17 | 0 | 4 | 3 | 1 |
72 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |